Mô tả sản phẩm
XTOP10TV-ED-E
Thông số kỹ thuật XTOP10TV-ED-E
Display | Display Type | 10,4″ TFT Color |
Number of colors | 65,536 Color | |
Dimension display (mm) | 211,2×158,4 | |
Resolution | 640×480 | |
Levels of brightness | 8 levels (software) | |
Backlight Type | LED | |
Backlight Viability | 50,000 hours | |
Fonts | 6×6/8×8/12×12/8×16/16×16/32×32 points, Possible MS Windows font |
|
Touch | Touch type | Analog resistive foil |
Resolution | 640×480 | |
Viability | minimum of 1 million touches | |
Interfaces | Serial COM1 |
|
Serial COM2 |
|
|
Ethernet |
|
|
Module options | ─ | |
USB Device | V1.1 Compatible 1 Channel, Max 5m | |
USB Host |
|
|
Card CF | Card CF(Typ-II) 1 Socket Compatible (FAT16/FAT32) |
Các model cùng loại XTOP10TV-ED-E
– TOP SERIES: TOP3TA, TOP3SA, TOP3SAE, TOP3MA, TOP3MAE
TOP5TAS, TOP5TA, TOP5SAD, TOP5MA, TOP5MAE
TOP8TA, TOP6TAS, TOP6TA, TOP6SAS, TOP6SAE
TOP6R, TOP3, TOP3M, TOP6
– PMU SERIES: PMU-330TT, PMU-330ST, PMU-330BT, PMU-330BTE
PMU-530TTS, PMU-530ST
– XTOP SERIES: XTOP15T, XTOP12T, XTOP10T, XTOP10TS
XTOP10TV-SA, XTOP10TV-SD, XTOP10TS-SA, XTOP10TS-SD, XTOP05MQ-SD, XTOP15TX-SA, XTOP15TX-SD, XTOP05TQ-SD, XTOP08TV-SD, XTOP08TS-SD, XTOP12TS-SA, XTOP12TS-SD,
XTOP08TV-ED-E, XTOP10TV-ED, XTOP08TV-ED, XTOP05MQ-ED, XTOP05TQ-ED, XTOP10TV-ED-E, XTOP05MQ-ED-E, XTOP05TQ-ED-E
Thông tin chi tiết sản phẩm xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN SX & TM PHẠM DƯƠNG
TRỤ SỞ: SN27, HẺM 201/12/20 ĐƯỜNG PHÚC LỢI, TỔ 6, P. PHÚC LỢI, Q. LONG BIÊN, HN.
MST: 0105176667
VPGD: SN 16/469, ĐƯỜNG NGUYỄN TRÃI, QUẬN THANH XUÂN, TP. HÀ NỘI.
TEL: 0485.854.668 FAX: 0462.852.262
0974 596 569 – 0945 627 188
0976 844 195 – 0968 627 188
EMAIL: INFO@PHAMDUONGJSC.COM.VN – PHAMDUONGJSC@GMAIL.COM
WEBSITE: HTTP://PHAMDUONGJSC.COM.VN/ HTTP://PHAMDUONGJSC.COM/
WEBSITE: HTTP://SUNXVIETNAM.COM/ HTTP://TUDONGHOA365.COM/
WEBSITE: HTTP://CONGNGHIEPHOA.NET/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.